TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy chế

quy chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy phạm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quy chế

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quy chế

Vorschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Norm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quy chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienstplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alarmdauer. Sie ist in der StVZO geregelt.

Thời gian báo động được quy định bởi các quy chế giao thông StVZO.

Gibt es verantwortliche Personen für diese Richtlinien und Vorschriften?

Có nhân viên chịu trách nhiệm về những quy chế và quy định này không?

v In wie weit werden Sicherheitsrichtlinien, Unfallverhütungsvorschriften und Umweltschutz eingehalten?

Các quy chế về an toàn, các quy định về ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ môi trường được tuân thủ đến mức độ nào?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verordnung über die Zentrale Kommission für die Biologische Sicherheit (ZKBSV).

Quy chế về Ủy ban Trung ương cho an toàn sinh học (ZKBSV).

Gentechnik-Verfahrensverordnung (GenTVfV) und die Gentechnik-Notfallverordnung (GenTNotfV). Sie regeln Verhaltensweisen im Umgang mit GVOs.

Biện pháp xử lý kỹ thuật di truyền (GenTVfV) và Quy chế khẩn cấp về kỹ thuật di truyền (GenTNotfV) điều chỉnh các hành động trong việc ứng xử với sinh vật chuyển gen.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

instruction

quy chế, quy trình, quy phạm, bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstplan /m -(e)s, -plane (quân sự)/

quy chế, điều lệnh, kế hoạch công việc; Dienst

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction, regulation

quy chế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quy chế

Vorschrift f; Norm f; quy chế hóa Normung f; vorschreiben vt.