Việt
quy chế
điều lệnh
kế hoạch công việc
quy trình
quy phạm
bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
Anh
instruction
regulation
Đức
Vorschrift
Norm
Dienstplan
Alarmdauer. Sie ist in der StVZO geregelt.
Thời gian báo động được quy định bởi các quy chế giao thông StVZO.
Gibt es verantwortliche Personen für diese Richtlinien und Vorschriften?
Có nhân viên chịu trách nhiệm về những quy chế và quy định này không?
v In wie weit werden Sicherheitsrichtlinien, Unfallverhütungsvorschriften und Umweltschutz eingehalten?
Các quy chế về an toàn, các quy định về ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ môi trường được tuân thủ đến mức độ nào?
Verordnung über die Zentrale Kommission für die Biologische Sicherheit (ZKBSV).
Quy chế về Ủy ban Trung ương cho an toàn sinh học (ZKBSV).
Gentechnik-Verfahrensverordnung (GenTVfV) und die Gentechnik-Notfallverordnung (GenTNotfV). Sie regeln Verhaltensweisen im Umgang mit GVOs.
Biện pháp xử lý kỹ thuật di truyền (GenTVfV) và Quy chế khẩn cấp về kỹ thuật di truyền (GenTNotfV) điều chỉnh các hành động trong việc ứng xử với sinh vật chuyển gen.
quy chế, quy trình, quy phạm, bản chỉ dẫn editorial ~ quy phạm biên tập
Dienstplan /m -(e)s, -plane (quân sự)/
quy chế, điều lệnh, kế hoạch công việc; Dienst
instruction, regulation
Vorschrift f; Norm f; quy chế hóa Normung f; vorschreiben vt.