Việt
kế hoạch công việc
kế hoạch làm việc
quy chế
điều lệnh
Anh
task schedule
job plan
Đức
Dienstplan
Dienstplan /m -(e)s, -plane (quân sự)/
quy chế, điều lệnh, kế hoạch công việc; Dienst
kế hoạch công việc, kế hoạch làm việc
Dienstplan /der/
kế hoạch công việc;