Command /toán & tin/
lệnh (mở rộng tên tệp)
command
sự ra lệnh
command
đại lượng điều khiển
command /hóa học & vật liệu/
sự chỉ huy
command
ra lệch
command
ra lệnh
CMND, command
lệnh
Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế trước.
actuation, command
sự điều khiển
command, instruction /toán & tin/
chỉ lệnh
Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
boss, command
điều khiển
command, instruction, order
sự chỉ huy
command, control input, manipulated variable
đại lượng điều khiển