Việt
Đại lượng điều khiển
trị số điều khiển
Anh
task/object variable
control parameter
Control parameters
command
control input
manipulated variable
control quantity
Đức
Aufgabengröße
Steuerungsgröße
Steuerungsgrößen
Steuergröße
Hauptsteuergrößen.
Các đại lượng điều khiển chính.
Korrektursteuergrößen.
Các đại lượng điều khiển hiệu chỉnh.
Hauptsteuergrößen sind:
Các đại lượng điều khiển chính là:
Diese Sensoren bilden die Hauptsteuergrößen.
Các cảm biến này tạo nên các đại lượng điều khiển chính.
[EN] control quantity
[VI] Đại lượng điều khiển, trị số điều khiển
đại lượng điều khiển
command, control input, manipulated variable
[EN] task/object variable
[VI] Đại lượng điều khiển (đại lượng đích)
[EN] control parameter
[VI] Đại lượng điều khiển
[EN] Control parameters