TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số điều khiển

trị số điều khiển

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đại lượng điều khiển

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

giá trị điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lượng điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trị số điều khiển

control quantity

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trị số điều khiển

Steuergröße

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es berechnet die Ansteuerung der entsprechenden Aktoren.

ECU xác định trị số điều khiển thích hợp cho các phần tử chấp hành tương ứng.

Ist z.B. der Restsauerstoffwert in einem bestimmten Lastbereich ständig zu gering, also das Gemisch zu fett, wird für diesen Lastbereich die Grundeinspritzmenge verringert und als Vorsteuerwert im Steuergerät abgespeichert.

Thí dụ khi lượng oxy dư trong khí thải thường xuyên thấp trong một phạm vi tải trọng nhất định, có nghĩa là hòa khí quá đậm, thì lượng phun cơ bản cho phạm vi tải trọng này được giảm bớt và được lưu trữ trong bộ điều khiển như trị số điều khiển đặt trước.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuergröße

[VI] trị số điều khiển, giá trị điều khiển, lượng điều khiển

[EN] Control quantity

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Steuergröße

[EN] control quantity

[VI] Đại lượng điều khiển, trị số điều khiển