Việt
bản hướng dẫn
sự hướng dẫn
thuyết minh
sự huấn luyện
lệnh
chương trình
tờ chỉ dẫn
Anh
instruction
instruction list
briefing
guide
Đức
Anweisung
Anleitung
EUH 401 Zur Vermeidung von Risiken für Mensch und Umwelt die Gebrauchsanleitung einhalten.
EUH 401 Làm theo bản hướng dẫn sử dụng để tránh rủi ro cho người và môi trường.
Für jeden vorhandenen gefährlichen Stoff ist darü ber hinaus eine Betriebsanweisung zu erstellen.
Ngoài ra, mỗi vật liệu nguy hiểm phải có một bản hướng dẫn cách sử dụng.
Zur leichteren Unterscheidung werden bei der Ge staltung von Betriebsanweisungen üblicherweise folgende Farben verwendet:
Khi thiết kế bản hướng dẫn vận hành, những màu sắc sau đây thường được sử dụng để dễ phân biệt:
Grundlage für die Bewertung des Restrisikos sind die Sicherheitsdatenblätter, die jeder Hersteller eines Gefahrstoffes zur Verfügung stellen muss.
Cơ sở cho việc đánh giá những rủi ro là bản hướng dẫn kỹ thuật về an toàn mà nhà sản xuất phải cung cấp kèm theo vật liệu.
Anleitung /die; -en/
tờ chỉ dẫn; bản hướng dẫn;
Anweisung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] instruction
[VI] sự hướng dẫn, bản hướng dẫn
briefing, guide, instruction
thuyết minh, sự huấn luyện, sự hướng dẫn, bản hướng dẫn, lệnh, chương trình