Việt
Hướng dẫn
lãnh đạo
chỉ đạo
chỉ dẫn
hưdng dẫn
chỉ giáo
sự chỉ đạo
sự hướng đẫn
sự dạy dỗ
tờ chỉ dẫn
bản hướng dẫn
Anh
guidance
manual
instructions
Đức
Anleitung
Leitfaden
Handbuch
Pháp
Instructions
orientations
Leitfaden, Handbuch; (instructions) Anleitung (Gebrauchsanweisung)
Anleitung /die; -en/
sự chỉ đạo; sự hướng đẫn; sự dạy dỗ (Anweisung, Unter weisung);
tờ chỉ dẫn; bản hướng dẫn;
Anleitung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hưdng dẫn, chỉ giáo; huấn thị; j
[EN] guidance
[VI] hướng dẫn
Anleitung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anleitung
[FR] orientations
[EN] instructions, manual
[FR] Instructions
[VI] Hướng dẫn