Việt
sự chỉ đạo
sự hướng đẫn
sự dạy dỗ
sự dự liệu
sự vạch sẵn
sự vạch trước
Đức
Anleitung
Vorzeichnung
Anleitung /die; -en/
sự chỉ đạo; sự hướng đẫn; sự dạy dỗ (Anweisung, Unter weisung);
Vorzeichnung /die; -, -en/
sự hướng đẫn; sự dự liệu; sự vạch sẵn; sự vạch trước (kế hoạch, đường lối);