Dressur /[dre'su:r], die; -, -en/
(Pl selten) (abwertend) sự dạy dỗ;
sự khép vào kỷ luật;
Anleitung /die; -en/
sự chỉ đạo;
sự hướng đẫn;
sự dạy dỗ (Anweisung, Unter weisung);
Edukation /die; - (veraltet)/
sự giáo dục;
sự dạy dỗ;
sự huấn luyện (Erziehung);
Schule /['Ju:lo], die; -n/
(o Pl ) sự đào tạo;
sự dạy dỗ;
sự rèn luyện;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) bài luyện tập nghệ thuật cưỡi ngựa : hohe Schule : (b) nghệ thuật siêu việt, đẳng cấp cao.
Unterrichtung /die; -, -en/
sự giảng dạy;
sự dạy dỗ;
sự huấn luyện;
Training /['tre:nirj], das; -s, -s/
sự huấn luyện;
sự dạy dỗ;
sự đào tạo;
Erziehung /die; -/
sự dạy dỗ;
sự dạy bảo;
sự giáo dục;
Einarbeitung /die; -, -en (PI. selten)/
sự dạy dỗ;
sự đào tạo;
sự tập cho quen (với vấn đề gì, công việc gì);
Schulung /die; -, -en/
sự giáo dục;
sự dạy dỗ;
sự giảng dạy;
sự huấn luyện;
Ausbildung /die; -, -en/
sự giáo dục;
sự đào tạo;
sự dạy dỗ;
sự huấn luyện;
sự dạy nghề (Erziehung, Lehre, Praktikum);