Einubung /die; -, -en/
sự rèn luyện;
sự tập luyện;
Schule /['Ju:lo], die; -n/
(o Pl ) sự đào tạo;
sự dạy dỗ;
sự rèn luyện;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) bài luyện tập nghệ thuật cưỡi ngựa : hohe Schule : (b) nghệ thuật siêu việt, đẳng cấp cao.
Ertuchtigung /die; -, -en/
sự tôi luyện;
sự rèn luyện;
sự luyện tập;
sự làm khỏe mạnh nhờ luyện tập;