Exerzitium /das; -s, ...ien (veraltend)/
sự tập luyện (Übung);
Einubung /die; -, -en/
sự rèn luyện;
sự tập luyện;
Schulung /die; -, -en/
sự tập luyện;
sự phấn đấu hoàn thiện;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(o PL) sự luyện tập;
sự tập dượt;
sự tập luyện;
sự huấn luyện;
tập luyện mới thành tài (có công mài sắt có ngày nên kim). : (Spr.) Übung macht den Meister