Schulung /die; -, -en/
sự giáo dục;
sự dạy dỗ;
sự giảng dạy;
sự huấn luyện;
Schulung /die; -, -en/
sự học tập;
sự học hành;
Schulung /die; -, -en/
sự tập luyện;
sự phấn đấu hoàn thiện;
Schulung /die; -, -en/
khóa học;
lớp học;
Schulung /die; -, -en/
trường học;
nhà trường;
học đường;
học hiệu;