unterrichtsanstalt /f =, -en/
tníàng học, học đường, học hiệu; unterrichts
Bildungsanstatt /f =, -en/
trưòng học, học hiệu, học đưồng; -
Lehranstalt /f =, -en/
trường học, học đưởng, học hiệu; Lehr
Schule /f =, -n/
1. tnlỏng học, học đưòng, học hiệu; die höhere Schule trưàng trung học; die allgemeinbildende - trưòng trung học phổ thông, trưông phổ thông; die Schule besuchen, zur Ịin die] Schule gehen đi học; 2. [sự] dạy học; nhà trưởng, trưòng; bei ý-m in die Schule géhen học ai cái gì; 3. trường phái, môn phái, học phái; phương pháp; die romantische Schule [chủ nghĩa, tính] lãng mạn; ♦ aus der Schule plaudern [schwatzen] nói lộ [tiết 10] bí mật.