Schule /['Ju:lo], die; -n/
trường học;
học đường;
trường lớp;
một trường học dành cho người tàn tật : eine Schule für Behin derte còn đi học : noch in die Schule gehen nói chuyện nội bộ với người ngoài. : aus der Schule plaudern
Schulung /die; -, -en/
trường học;
nhà trường;
học đường;
học hiệu;