Việt
khóa học
lớp học
bước đường học vấn
quá trình học
ge
quá trình sư phạm
qui trình sư phạm
lóp học
trưồng học.
Anh
course
path
pathway
Đức
Lehrgang
Kursus
Sitzung
Verlauf
Kurse
Schulung
Schulgang
studiengang
Pháp
Cours
Sie nimmt an Seminaren teil, macht ihr Abitur, wobei ihren Eltern und ihrer Schwester Freudentränen in den Augen stehen.
Bà tham dự các khóa học. Bà tốt nghiệp tú tài khiến bố mẹ và em gái bà khóc vì sung sướng.
Die Spätermenschen meinen, es bestehe keine Eile, mit den Seminaren an der Universität zu beginnen, eine zweite Sprache zu erlernen, Voltaire oder Newton zu lesen, sich in der Firma um Beförderung zu bemühen, sich zu verlieben, eine Familie zu gründen.
Những người-sau-này cho rằng chẳng vội gì tham dự các khóa học ở trường đại học hay học ngoại ngữ, đọc Voltaire hay Newton, lo thăng tiến trong công việc, hay yêu đương, lập gia đình.
She attends classes.
Bà tham dự các khóa học.
The Laters reason that there is no hurry to begin their classes at the university, to learn a second language, to read Voltaire or Newton, to seek promotion in their jobs, to fall in love, to raise a family. For all these things, there is an infinite span of time.
Những người-sau-này cho rằng chẳng vội gì tham dự các khóa học ở trường đại học hay học ngoại ngữ, đọc Voltaire hay Newton, lo thăng tiến trong công việc, hay yêu đương, lập gia đình. Còn khối thì giờ cho những chuyện này.
studiengang /m -(e)s, -gânge/
khóa học, quá trình học;
Lehrgang /m -(e)s, -gän/
1. quá trình sư phạm, qui trình sư phạm; 2. lóp học; 3. khóa học, trưồng học.
khóa học; lớp học;
Lehrgang /der/
lớp học; khóa học;
Schulung /die; -, -en/
Schulgang /der/
(fig ) bước đường học vấn; khóa học;
Khóa học
[DE] Verlauf
[EN] course, path, pathway
[FR] Cours
[VI] Khóa học
Kursus m, Lehrgang m, Sitzung f