Việt
ge
quá trình sư phạm
qui trình sư phạm
lóp học
khóa học
trưồng học.
Đức
Lehrgang
Lehrgang /m -(e)s, -gän/
1. quá trình sư phạm, qui trình sư phạm; 2. lóp học; 3. khóa học, trưồng học.