Schulklasse /f =, -n/
lóp học, lóp;
Klassenzimmer /n -s, =/
lóp học, phòng học.
Schulungsraum /m-(e)s, -räume/
buồng học, lóp học; phòng học, giảng đưòng; Schulungs
Kursus /m =, Kurse/
m =, Kurse 1. giáo trình, tập bài giảng; 2. pl khóa học, lóp học, trường học.
Klasse II /ỉ =, -n/
1. lóp học; 2. phòng học; 3.hạng, loại, bậc, cáp; in Klasse II n éinteilen phân loại, phân hạng, phân cấp; internationale Klasse II (thể thao) cấp quóc tể; ein Gáuner erster Klasse II tên đại đê tiên [bần tiện, vô lại]; 4. hạng (vé tầu...); 5. phẩn, mục; ban, phòng, bộ phận; - für Medizin phòng y tể.
Lehrgang /m -(e)s, -gän/
1. quá trình sư phạm, qui trình sư phạm; 2. lóp học; 3. khóa học, trưồng học.