TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lóp học

lóp học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập bài giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl khóa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình sư phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình sư phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưồng học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lóp học

Schulklasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klassenzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulungsraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kursus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klasse II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

internationale Klasse II

(thể thao) cấp quóc tể;

ein Gáuner erster Klasse II

tên đại đê tiên [bần tiện, vô lại]; 4. hạng (vé tầu...); 5. phẩn, mục; ban, phòng, bộ phận; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulklasse /f =, -n/

lóp học, lóp;

Klassenzimmer /n -s, =/

lóp học, phòng học.

Schulungsraum /m-(e)s, -räume/

buồng học, lóp học; phòng học, giảng đưòng; Schulungs

Kursus /m =, Kurse/

m =, Kurse 1. giáo trình, tập bài giảng; 2. pl khóa học, lóp học, trường học.

Klasse II /ỉ =, -n/

1. lóp học; 2. phòng học; 3.hạng, loại, bậc, cáp; in Klasse II n éinteilen phân loại, phân hạng, phân cấp; internationale Klasse II (thể thao) cấp quóc tể; ein Gáuner erster Klasse II tên đại đê tiên [bần tiện, vô lại]; 4. hạng (vé tầu...); 5. phẩn, mục; ban, phòng, bộ phận; - für Medizin phòng y tể.

Lehrgang /m -(e)s, -gän/

1. quá trình sư phạm, qui trình sư phạm; 2. lóp học; 3. khóa học, trưồng học.