Việt
buồng học
lóp học
phòng học
Đức
Schulungsraum
Lehrkabinett
Schulungsraum /m-(e)s, -räume/
buồng học, lóp học; phòng học, giảng đưòng; Schulungs
Lehrkabinett /n -(e)s, -e/
buồng học, phòng học;