Klasse /die; -, -n/
lớp học;
một lớp học lớn (đông học sinh). : eine große Klasse
Kurse
khóa học;
lớp học;
Lehrgang /der/
lớp học;
khóa học;
Klassenzimmer /das/
lớp học;
phòng học;
Schulklasse /die/
lớp học;
cấp lớp;
Schulung /die; -, -en/
khóa học;
lớp học;
Lehrveranstal /tung, die (bes. Hochschulw.)/
lớp học;
buổi học;
buổi thuyết trình (gồm những hình thức tổ chức hoạt động giảng dạy);