TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp học

lớp học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp học

 classroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp học

Klasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassenzimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrveranstal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Sonnenstrahlen wirkten an jenem Tag wie Fluten von Milch, die weiß durch die Fenster hereinströmten und sich auf die Dielenbretter des Klassenzimmers ergossen.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tun qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches

Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große Klasse

một lớp học lớn (đông học sinh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klasse /die; -, -n/

lớp học;

một lớp học lớn (đông học sinh). : eine große Klasse

Kurse

khóa học; lớp học;

Lehrgang /der/

lớp học; khóa học;

Klassenzimmer /das/

lớp học; phòng học;

Schulklasse /die/

lớp học; cấp lớp;

Schulung /die; -, -en/

khóa học; lớp học;

Lehrveranstal /tung, die (bes. Hochschulw.)/

lớp học; buổi học; buổi thuyết trình (gồm những hình thức tổ chức hoạt động giảng dạy);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classroom

lớp học