Việt
buổi học
giỏ học
tiết học
lớp học
buổi thuyết trình
Đức
Schulunterricht
Lehrveranstal
Lehrveranstal /tung, die (bes. Hochschulw.)/
lớp học; buổi học; buổi thuyết trình (gồm những hình thức tổ chức hoạt động giảng dạy);
Schulunterricht /m -(e)s/
giỏ học, tiết học, buổi học;