TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết học

tiết học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giò học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò lên lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giờ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ lên lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiết học

unterrichtsstunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulstunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulunterricht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StundedesPan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterrichtseinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theoretischer Unterricht

tiết học lý thuyết

der Unter richt beginnt um 8 Uhr

giờ học bắt đầu lúc 8 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lektion /[lck'tsio:n], die; -, -en/

(Päd veraltend, noch regional) giờ học; tiết học (Unterrichts-, Lehrstunde);

StundedesPan /(dichter.)/

tiết học; giờ học (Schulstunde, Unterrichtsstunde);

Un /ter.richt [’untarrixt], der; -[e]s, -e (Pl. selten)/

giờ học; tiết học;

tiết học lý thuyết : theoretischer Unterricht giờ học bắt đầu lúc 8 giờ. : der Unter richt beginnt um 8 Uhr

Unterrichtseinheit /die (Päd.)/

tiết học; giờ học;

Unterrichtsstunde /die/

giờ học; tiết học;

Schulstunde /die/

giờ lên lớp; tiết học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtsstunde /f =, -n/

giò học, tiết học; unterrichts

Schulunterricht /m -(e)s/

giỏ học, tiết học, buổi học;

Schulstunde /í =, -n/

í =, bài học, giò lên lóp, tiết học, tiết; Schul