Schulstunde /í =, -n/
í =, bài học, giò lên lóp, tiết học, tiết; Schul
Lektion /f =, -en/
f =, -en 1. bài học; 2. bài giảng; 3.[lời] răn, dạy bảo, khuyên răn.
Lehre /f =, -n/
1. học thuyết, thuyết chủ nghĩa; die - von Marx học thuyết của Mác, chủ nghĩa Mác; 2. [sự] học tập, học hành; 3. bài học; [lôi] khuyên, răn bảo; 4.xem Lehr.
Unterricht /m -(e/
1. [sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huán luyện, giáo dục; 2. giở học, tiét học, bài học; fm Unterricht geben (erteilen] dạy, ra bài.