Việt
Lời giáo huấn
chỉ đạo
giáo đạo
huấn dụ
giáo nghĩa
dạy dỗ
dậy bảo.<BR>~ of the church Huấn đạo của gh
huấn dụ của gh.<BR>~ power of the church Quyền huấn đạo của gh
quyền huấn dụ của gh.
Bài học
giáo lí
Pháp
Anh
teaching
instruction
doctrine
Dharma
Dhamma
Đức
Unterricht
die Lehre
Leçons
She goes to a retirement party at the gymnasium, begins teaching history.
Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.
teaching,Dharma,Dhamma
[VI] Pháp
[DE] die Lehre, Dharma (S), Dhamma (P)
[EN] teaching, Dharma (S), Dhamma (P)
doctrine, teaching
teaching,instruction
[DE] Unterricht
[EN] teaching, instruction
[FR] Leçons
[VI] Bài học
Lời giáo huấn, chỉ đạo, giáo đạo, huấn dụ, giáo nghĩa, dạy dỗ, dậy bảo.< BR> ~ of the church Huấn đạo của gh, huấn dụ của gh.< BR> ~ power of the church Quyền huấn đạo của gh, quyền huấn dụ của gh.