Việt
lời giáo huấn
huân thị
lời răn
lời dạy
chỉ đạo
giáo đạo
huấn dụ
giáo nghĩa
dạy dỗ
dậy bảo.<BR>~ of the church Huấn đạo của gh
huấn dụ của gh.<BR>~ power of the church Quyền huấn đạo của gh
quyền huấn dụ của gh.
Anh
teaching
Đức
Belehrung
Moral
[jmdm.] Moral predigen (abwertend)
“lên lớp” ai, giảng đạo lý cho ai.
Lời giáo huấn, chỉ đạo, giáo đạo, huấn dụ, giáo nghĩa, dạy dỗ, dậy bảo.< BR> ~ of the church Huấn đạo của gh, huấn dụ của gh.< BR> ~ power of the church Quyền huấn đạo của gh, quyền huấn dụ của gh.
Belehrung /die; -, -en/
lời giáo huấn; huân thị (' Lehre);
Moral /[mo'ra:l], die; -, -en (PI. selten)/
lời răn; lời dạy; lời giáo huấn;
“lên lớp” ai, giảng đạo lý cho ai. : [jmdm.] Moral predigen (abwertend)