Việt
giáo huấn
khuyên răn
dạy bảo
lời giáo huấn
huân thị
sự giải thích
sự chỉ dẫn
sự hướng dẫn
Đức
Belehrung
spare dữ deine dauernden Belehrungen!
mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó!
Belehrung /die; -, -en/
lời giáo huấn; huân thị (' Lehre);
sự giải thích; sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);
spare dữ deine dauernden Belehrungen! : mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó!
Belehrung /f =, -en/
sự] giáo huấn, khuyên răn, dạy bảo; [tói, điều] giáo huân, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo.