TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belehrung

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời giáo huấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

belehrung

Belehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spare dữ deine dauernden Belehrungen!

mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belehrung /die; -, -en/

lời giáo huấn; huân thị (' Lehre);

Belehrung /die; -, -en/

sự giải thích; sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);

spare dữ deine dauernden Belehrungen! : mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belehrung /f =, -en/

sự] giáo huấn, khuyên răn, dạy bảo; [tói, điều] giáo huân, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo.