TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời khuyên

lời khuyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mẹo nhỏ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lời răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời mách nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời khuyên

 advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tips

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Advice

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tip

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

lời khuyên

Ratschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfehlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handreichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratschluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberredung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ezzes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Tochter, die Rat von ihrer Mutter wünscht, kann diesen nicht unverwässert bekommen.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Eltern sind nicht die Quelle von Gewißheit. Sie sind eine Million Quellen.

Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Parents are not the source of certainty. There are one million sources.

Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stoffe, Gefahren (Auswahl), Symbol, Sicherheitsratschläge (Auswahl)

Chất, nguy hiểm (thí dụ), dấu hiệu, Lời khuyên về cách giữ an toàn (Thí dụ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Rat einholen

đến xin ai một lời khuyên

einen Rat befolgen

vâng theo một lời khuyên

da ist guter Rat teuer

đ(' là một tỉnh thế khá nan giải; (geh.:) Rat halten/ (veraltet:)

jmdm. Ratschläge geben

cho ai những lời khuyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leh /re [’le:ro], die; -n/

lời khuyên; lời răn dạy;

Handreichung /die/

lời khuyên; lời chỉ dẫn;

Rat /der; -[e]s, Räte/

(o PI ) lời khuyên; lời chỉ hảo (Ratschlag);

đến xin ai một lời khuyên : jmds. Rat einholen vâng theo một lời khuyên : einen Rat befolgen đ(' là một tỉnh thế khá nan giải; (geh.:) Rat halten/ (veraltet:) : da ist guter Rat teuer

Ratschluss /der (geh.)/

lời khuyên; lời chỉ bảo;

uberredung /die; -, -en (PI. selten)/

lời khuyên; lời thuyết phục;

Ezzes /(PL) (österr. ugs.)/

lời chỉ dẫn; lời khuyên (Tipps, Ratschläge, Hinweise);

Ratschlag /der/

lời khuyên; lời chỉ dẫn; lời mách nước;

cho ai những lời khuyền. : jmdm. Ratschläge geben

Lektion /[lck'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) lời răn; lời dạy bảo; lời khuyên; bài học (kinh nghiệm);

Empfehlung /die; -, -en/

lời giới thiệu; lời đề nghị; lời khuyên; lời chỉ dẫn (Vorschlag, Rat, Hinweis, Tipp);

Từ điển kế toán Anh-Việt

tip

mẹo nhỏ; lời khuyên

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lời khuyên,tin tức

[DE] Rat

[EN] Advice

[VI] lời khuyên, tin tức

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tips

Lời khuyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advice

lời khuyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời khuyên

Ratschlag m, Empfehlung f; theo lời khuyên của auf seinen Rat