Leh /re [’le:ro], die; -n/
lời khuyên;
lời răn dạy;
Handreichung /die/
lời khuyên;
lời chỉ dẫn;
Rat /der; -[e]s, Räte/
(o PI ) lời khuyên;
lời chỉ hảo (Ratschlag);
đến xin ai một lời khuyên : jmds. Rat einholen vâng theo một lời khuyên : einen Rat befolgen đ(' là một tỉnh thế khá nan giải; (geh.:) Rat halten/ (veraltet:) : da ist guter Rat teuer
Ratschluss /der (geh.)/
lời khuyên;
lời chỉ bảo;
uberredung /die; -, -en (PI. selten)/
lời khuyên;
lời thuyết phục;
Ezzes /(PL) (österr. ugs.)/
lời chỉ dẫn;
lời khuyên (Tipps, Ratschläge, Hinweise);
Ratschlag /der/
lời khuyên;
lời chỉ dẫn;
lời mách nước;
cho ai những lời khuyền. : jmdm. Ratschläge geben
Lektion /[lck'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) lời răn;
lời dạy bảo;
lời khuyên;
bài học (kinh nghiệm);
Empfehlung /die; -, -en/
lời giới thiệu;
lời đề nghị;
lời khuyên;
lời chỉ dẫn (Vorschlag, Rat, Hinweis, Tipp);