Einleitung /die; -, -en/
(sách) lời giới thiệu;
: (nhạc) khúc tiền tấu, khúc dạo đầu.
Prolegomenon /[auch: ...’gomenon], das; -s, ...mena (Wlssensch.)/
(PL) lời hói đầu;
lời tựa;
lời giới thiệu;
Vorwort /das; -[e]s, -e u. Vorwörter/
(PL - e) lời nói đầu;
lời tựa;
lời giới thiệu (Vorrede);
Empfehlung /die; -, -en/
lời giới thiệu;
lời đề nghị;
lời khuyên;
lời chỉ dẫn (Vorschlag, Rat, Hinweis, Tipp);