TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

introduction

sự đưa vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lời giới thiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự nhập nội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dẫn vào plant ~ sự nhập nội thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giới thiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giới thiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhập môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vào đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

du nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khúc dạo đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lười giới thiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhập giống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự thêm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

introduction

introduction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 presentation graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

introduction

Einführung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einbringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einleitung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorwort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zugabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

introduction

introduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Présentation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Introduction

Lời giới thiệu, dẫn luận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugabe /f/CNSX/

[EN] introduction

[VI] sự đưa vào, sự thêm vào

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

introduction

nhập giống

Một loài cá được con người vận chuyển và thả vào môi trường ngoài nơi ở hiện tại của nó một cách tình cờ hay có chủ ý.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

introduction

sự đưa vào, sự dẫn vào

Từ điển toán học Anh-Việt

introduction

lười giới thiệu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

introduction

Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

introduction

[DE] Einführung

[EN] introduction

[FR] Présentation

[VI] Giới thiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einführung

introduction

Einleitung

introduction

Vorwort

introduction

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction /SCIENCE/

[DE] Einbringung

[EN] introduction

[FR] introduction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

introduction

lời giới thiệu

introduction, presentation graphics

sự giới thiệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

introduction

sự nhập nội, sự đưa vào, sự dẫn vào plant ~ sự nhập nội thực vật