TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giới thiệu

sự giới thiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi gắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn giải để sớm hòa nhịp vào sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tung ra thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giới thiệu

 introduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

introduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Recommendation

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

sự giới thiệu

Vorstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfüh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Introduktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moderation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Referenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präsentation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekommandation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anempfeh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorstellung eines neuen Mitarbeiters übernehmen

giói thiệu một nhàn viên mời

die Vorstellung der neuesten Modelle auf der Messe

giới thiệu mẫu thiết ké mới nhất tại hội chợ.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Recommendation

(n) sự tiến cử, sự giới thiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstellung /die; -en/

sự giới thiệu;

giói thiệu một nhàn viên mời : die Vorstellung eines neuen Mitarbeiters übernehmen giới thiệu mẫu thiết ké mới nhất tại hội chợ. : die Vorstellung der neuesten Modelle auf der Messe

Einfüh /.rung, die; -, -en/

sự giới thiệu;

Introduktion /[-duk'tsio:n], die; -, -en/

sự giới thiệu; sự mở đầu (Einführung, Einlei tung);

Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/

(Rundf , Ferns ) sự trình diễn; sự giới thiệu;

Referenz /[refe’rents], die; -, -en/

(meist Pl ) sự giới thiệu; sự tiến cử;

Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/

sự giới thiệu; sự tiến cử;

Rekommandation /[rekomanda'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự giới thiệu; sự tiến cử; sự gửi gắm (Empfehlung);

Anempfeh /lung, die; -, -en/

sự giới thiệu; sự tiến cử; sự đề cử;

Einstimmung /die; -, -en/

sự giới thiệu; sự dẫn giải để sớm hòa nhịp vào sự kiện;

Einfüh /.rung, die; -, -en/

sự tung ra thị trường; sự đưa ra; sự giới thiệu; sự áp dụng; sự thi hành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduction /toán & tin/

sự giới thiệu

introduction, presentation graphics

sự giới thiệu