Vorstellung /die; -en/
sự giới thiệu;
giói thiệu một nhàn viên mời : die Vorstellung eines neuen Mitarbeiters übernehmen giới thiệu mẫu thiết ké mới nhất tại hội chợ. : die Vorstellung der neuesten Modelle auf der Messe
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự giới thiệu;
Introduktion /[-duk'tsio:n], die; -, -en/
sự giới thiệu;
sự mở đầu (Einführung, Einlei tung);
Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/
(Rundf , Ferns ) sự trình diễn;
sự giới thiệu;
Referenz /[refe’rents], die; -, -en/
(meist Pl ) sự giới thiệu;
sự tiến cử;
Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/
sự giới thiệu;
sự tiến cử;
Rekommandation /[rekomanda'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự giới thiệu;
sự tiến cử;
sự gửi gắm (Empfehlung);
Anempfeh /lung, die; -, -en/
sự giới thiệu;
sự tiến cử;
sự đề cử;
Einstimmung /die; -, -en/
sự giới thiệu;
sự dẫn giải để sớm hòa nhịp vào sự kiện;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự tung ra thị trường;
sự đưa ra;
sự giới thiệu;
sự áp dụng;
sự thi hành;