Việt
đồng ý
ưng thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành
hòa âm
hòa thanh
hòa nhịp
ăn nhịp.
sự lên dây đàn cho hòa nhịp với dàn nhạc
sự hòa âm
sự hòa thanh
sự hòa nhịp
sự giới thiệu
sự dẫn giải để sớm hòa nhịp vào sự kiện
Đức
Einstimmung
Einstimmung /die; -, -en/
sự lên dây đàn cho hòa nhịp với dàn nhạc; sự hòa âm; sự hòa thanh; sự hòa nhịp;
sự giới thiệu; sự dẫn giải để sớm hòa nhịp vào sự kiện;
Einstimmung /f =, -en/
1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; 2.[sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.