Việt
sự hòa âm
sự hòa thanh
sự lên dây đàn cho hòa nhịp với dàn nhạc
sự hòa nhịp
Đức
Harmonik
Einstimmung
Harmonik /[har'momik], die; - (Musik)/
sự hòa âm; sự hòa thanh;
Einstimmung /die; -, -en/
sự lên dây đàn cho hòa nhịp với dàn nhạc; sự hòa âm; sự hòa thanh; sự hòa nhịp;