Việt
hài
sóng hài
hàm điều hòa
họa ba
hòa âm. hòa thanh.
sự hòa âm
sự hòa thanh
Anh
harmonics
Đức
Harmonik
Harmonik /[har'momik], die; - (Musik)/
sự hòa âm; sự hòa thanh;
Harmonik /í =/
sự] hòa âm. hòa thanh.
Harmonik /f/ÂM/
[EN] harmonics
[VI] hài, sóng hài, hàm điều hòa; họa ba