Việt
Sóng hài
dao động cao tần
hài
hàm điều hòa
họa ba
Anh
harmonics
harmonic resonance
resonance
Đức
Oberschwingungen
Harmonik
Resonanzüberhöhungen
Stromoberschwingungen
Pháp
harmoniques
harmonic resonance,harmonics,resonance /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Oberschwingungen; Resonanzüberhöhungen; Stromoberschwingungen
[EN] harmonic resonance; harmonics; resonance
[FR] harmoniques
Harmonik /f/ÂM/
[EN] harmonics
[VI] hài, sóng hài, hàm điều hòa; họa ba
[VI] Sóng hài, dao động cao tần