Harmonik /[har'momik], die; - (Musik)/
sự hòa âm;
sự hòa thanh;
Einklang /der; -[e]s, Einklänge (PL selten)/
(Musik) sự hòa âm;
sự đồng âm;
Instrumentierung /die; -, -en/
(Musik) sự phối dàn nhạc;
sự hòa âm;
Orchestration /die; -, -en (Musik)/
sự phôi dàn nhạc;
sự hòa âm;
Einstimmung /die; -, -en/
sự lên dây đàn cho hòa nhịp với dàn nhạc;
sự hòa âm;
sự hòa thanh;
sự hòa nhịp;