TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instrumentierung

khí cụ đo kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôi dàn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tấu nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phối dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung cấp dụng cụ máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

instrumentierung

instrumentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

instrumentierung

Instrumentierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

instrumentierung

instrumentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instrumentierung /die; -, -en/

(Musik) sự phối dàn nhạc; sự hòa âm;

Instrumentierung /die; -, -en/

(Fachspr ) sự cung cấp dụng cụ máy móc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instrumentierung /ỉ =, -en (nhạc)/

sự] phôi dàn nhạc, hợp tấu nhạc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instrumentierung /f/M_TÍNH/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Instrumentierung /IT-TECH/

[DE] Instrumentierung

[EN] instrumentation

[FR] instrumentation