Việt
phôi dàn nhạc
hòa âm
hợp tấu nhạc.
Đức
orchestrieren
Instrumentierung
Instrumentierung /ỉ =, -en (nhạc)/
sự] phôi dàn nhạc, hợp tấu nhạc.
orchestrieren /(sw. V.; hat) (Musik)/
phôi dàn nhạc; hòa âm;