Instrumentenausrüstung /f/M_TÍNH/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm
Instrumentierung /f/M_TÍNH/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm
gerätetechnische Ausrüstung /f/TH_BỊ/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm; sự trang bị dụng cụ
meßtechnische Ausrüstung /f/TH_BỊ/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm; hệ công cụ đo lường
Geräteausrüstung /f/CNSX/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm, sự trang bị dụng cụ đo
Geräteausstattung /f/TH_BỊ/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm; sự trang bị dụng cụ đo