TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí cụ đo kiểm

khí cụ đo kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trang bị dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ công cụ đo lường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trang bị dụng cụ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí cụ đo kiểm

instrumentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí cụ đo kiểm

Instrumentenausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instrumentierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerätetechnische Ausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meßtechnische Ausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geräteausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geräteausstattung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instrumentenausrüstung /f/M_TÍNH/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm

Instrumentierung /f/M_TÍNH/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm

gerätetechnische Ausrüstung /f/TH_BỊ/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm; sự trang bị dụng cụ

meßtechnische Ausrüstung /f/TH_BỊ/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm; hệ công cụ đo lường

Geräteausrüstung /f/CNSX/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm, sự trang bị dụng cụ đo

Geräteausstattung /f/TH_BỊ/

[EN] instrumentation

[VI] khí cụ đo kiểm; sự trang bị dụng cụ đo