Việt
khí cụ đo kiểm
sự trang bị dụng cụ đo
Anh
instrumentation
Đức
Geräteausrüstung
Geräteausrüstung /f/CNSX/
[EN] instrumentation
[VI] khí cụ đo kiểm, sự trang bị dụng cụ đo