TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng âm

sự đồng âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính đồng âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự êm tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đồng âm

unison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 consonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consonance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đồng âm

unisono

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Homonymi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einklang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichklang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichklang /m/ÂM/

[EN] consonance, unison

[VI] sự êm tai, sự đồng âm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unisono /[uni'zoino], das; -s, -s u. ...ni (Musik)/

sự đồng âm (Einklang);

Homonymi /[homony'mi:], die; - (Sprachw.)/

tính đồng âm; sự đồng âm;

Einklang /der; -[e]s, Einklänge (PL selten)/

(Musik) sự hòa âm; sự đồng âm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consonance, unison /vật lý/

sự đồng âm

unison /toán & tin/

sự đồng âm

 consonance /toán & tin/

sự đồng âm