Việt
sự đồng âm
trạng thái đồng âm
sự êm tai
Anh
unison
consonance
Đức
einstimmig
gleichtoenend
Gleichklang
Pháp
unisson
Gleichklang /m/ÂM/
[EN] consonance, unison
[VI] sự êm tai, sự đồng âm
unison /SCIENCE/
[DE] einstimmig; gleichtoenend
[EN] unison
[FR] unisson
unison /toán & tin/
A condition of perfect agreement and accord.