Việt
nhất trí
đều giọng
đều
Anh
unison
Đức
einstimmig
gleichtoenend
Pháp
unisson
einstimmig,gleichtoenend /SCIENCE/
[DE] einstimmig; gleichtoenend
[EN] unison
[FR] unisson
einstimmig /I a/
1. nhất trí; 2. (nhạc) đều giọng, đều; II adv [một cách] nhất trí.