Việt
sự thuận tai
sự êm tai
sự hài hoà
sự đồng âm
sự hoà âm
sự hài hòa
Anh
consonance
harmony
unison
concord
consonant
harmonious
Đức
Wohlklang
Gleichklang
Einklang
consonance, consonant, harmonious
Wohlklang /m/ÂM/
[EN] consonance, harmony
[VI] sự êm tai, sự hài hoà
Gleichklang /m/ÂM/
[EN] consonance, unison
[VI] sự êm tai, sự đồng âm
Einklang /m/ÂM/
[EN] concord, consonance
[VI] sự hoà âm, sự êm tai
The state or quality of being in accord with.