TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consonance

sự thuận tai

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

sự êm tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hài hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đồng âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoà âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hài hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

consonance

consonance

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmony

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unison

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 consonant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

consonance

Wohlklang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichklang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einklang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consonance, consonant, harmonious

sự hài hòa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wohlklang /m/ÂM/

[EN] consonance, harmony

[VI] sự êm tai, sự hài hoà

Gleichklang /m/ÂM/

[EN] consonance, unison

[VI] sự êm tai, sự đồng âm

Einklang /m/ÂM/

[EN] concord, consonance

[VI] sự hoà âm, sự êm tai

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

consonance

The state or quality of being in accord with.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

consonance

sự thuận tai