Việt
sự hài hoà
sự cân đối
Sự hài hòa
sự điều hoà
Hài hòa
hòa mục
dung hợp
hòa điệu
hiệp điều
điều hòa
hòa hợp
hòa bình.
sự hòa âm
sự êm tai
Sự hòa hợp.
Anh
harmony
consonance
Đức
Harmonie
Wohlklang
Pháp
harmonie
harmony /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Harmonie
[EN] harmony
[FR] harmonie
harmony /TECH/
Harmony
Harmonie /f/ÂM/
[VI] sự hòa âm, sự hài hòa
Wohlklang /m/ÂM/
[EN] consonance, harmony
[VI] sự êm tai, sự hài hoà
Hài hòa, hòa mục, dung hợp, hòa điệu, hiệp điều, điều hòa, hòa hợp, hòa bình.
Sự hài hòa, sự cân đối
sự điều hoà, sự hài hoà, sự cân đối