Việt
hòa mục
hòa hợp
thúc ăn
các phương tiện sông
hòa thuận
ăn ý.
Hài hòa
dung hợp
hòa điệu
hiệp điều
điều hòa
hòa bình.
Hòa bình
bình an
an ninh
hòa hảo
thái bình
an tịnh
bình tịnh
du nhàn
an lạc
an tâm
hạnh phúc.
Anh
harmony
peace
Đức
übereinstimmend
Auskommen
Hài hòa, hòa mục, dung hợp, hòa điệu, hiệp điều, điều hòa, hòa hợp, hòa bình.
Hòa bình, bình an, an ninh, hòa hảo, hòa mục, thái bình, an tịnh, bình tịnh, du nhàn, an lạc, an tâm, hạnh phúc.
Auskommen /n -s/
1. thúc ăn, các phương tiện sông; 2. [sự] hòa thuận, hòa mục, hòa hợp, ăn ý.
übereinstimmend (a)