vereinbar /a/
dung hợp, tương hợp, hợp nhau (mit D vói).
Vereinbarkeit /f =, -en/
tính] dung hợp, tương dung, tương hợp.
Zusammenlegen /n -s/
1. [sự] hình thành, cấu tạo; 2. [sự] hợp nhất, thống nhất, liên hợp, dung hợp, hòa hợp.
vereinen /vt/
1. thông nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, liên két, tập hợp; die Vereinten Nationen Liên hợp quốc; 2. kết hợp, phối hợp, tổ hợp, dung hợp;