Việt
hoàn chỉnh hóa
cải tiến
làm cho hoàn thiện
trau dồi
hoàn thiện
hoàn bị
cải tién
trau giòi
bồi dưông
hoàn hảo
cải thiện
nâng cao trình độ
tự rèn luyện
trau giồi
tự bồi dưỡng.
Chỉnh hợp
thống hợp
hợp nhất
hợp thành nhất thể
tập thành
dung hợp
hoàn thành.
Anh
integration
Đức
vervollkommnen
vervoUkommen
Vervollkommung
Chỉnh hợp, thống hợp, hợp nhất, hợp thành nhất thể, tập thành, dung hợp, hoàn chỉnh hóa, hoàn thành.
vervoUkommen /vt/
hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh hóa, cải tién, trau giòi, bồi dưông;
Vervollkommung /í =, -en/
1. [sự] hoàn thiện, hoàn hảo, cải tiến, cải thiện, hoàn chỉnh hóa; 2. [sự] nâng cao trình độ, tự rèn luyện, trau giồi, tự bồi dưỡng.
vervollkommnen /[fear'folkomnan] (sw. V.; hat)/
làm cho hoàn thiện; hoàn chỉnh hóa; cải tiến; trau dồi;