Việt
chỉnh hợp
thuận hướng
phù hợp
khớp đều
thuận hợp
khớp với
sự sắp xếp
thống hợp
hợp nhất
hợp thành nhất thể
tập thành
dung hợp
hoàn chỉnh hóa
hoàn thành.
Anh
arrangement
arrange
conformable
concertal
confomable
concordant
accordant
integration
Đức
konkordant
Chỉnh hợp, thống hợp, hợp nhất, hợp thành nhất thể, tập thành, dung hợp, hoàn chỉnh hóa, hoàn thành.
sự sắp xếp, chỉnh hợp
thuận hướng, chỉnh hợp
(nằm) chỉnh hợp, phù hợp
chỉnh hợp, khớp đều, phù hợp
chỉnh hợp, thuận hợp, khớp với
konkordant /(Adj.)/
(Geol ) chỉnh hợp (các lớp địa tầng);
arrangement /toán học/
arrange, arrangement /toán & tin/
conformable /toán & tin/
chỉnh hợp (phân vỉa)