TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuận hợp

chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuận hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khớp với

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thuận hợp

accordant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Nachweis der Prozessfähigkeit Cp ist für den Produzenten und Kunden für die laufende und für künftige Fertigungsaufträge wichtig.

Xác thực năng lực của quy trình Cp là một điểm quan trọng để khách hàng chấp thuận hợp đồng mới cho nhà sản xuất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accordant

chỉnh hợp, thuận hợp, khớp với