conformable /toán & tin/
tương ứng được
conformable /toán & tin/
đúng với
conformable /toán & tin/
chỉnh hợp (phân vỉa)
conformable
chỉnh hợp (phân vỉa)
conform, conformable, fit
làm phù hợp
compatible single sideband system, comport, conform, conformable, eligible
hệ thống có dải băng thích hợp