compatible single sideband system /hóa học & vật liệu/
hệ thống có dải băng thích hợp
compatible single sideband system /điện tử & viễn thông/
hệ thống có dải băng thích hợp
compatible single sideband system /xây dựng/
hệ thống có dải băng thích hợp
compatible single sideband system, comport, conform, conformable, eligible
hệ thống có dải băng thích hợp